Có 2 kết quả:
批办 pī bàn ㄆㄧ ㄅㄢˋ • 批辦 pī bàn ㄆㄧ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve and carry out
(2) to issue approval
(2) to issue approval
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve and carry out
(2) to issue approval
(2) to issue approval
Bình luận 0